Có 2 kết quả:

包間 bāo jiān ㄅㄠ ㄐㄧㄢ包间 bāo jiān ㄅㄠ ㄐㄧㄢ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) private room (in a restaurant, or for karaoke etc)
(2) parlor
(3) booth
(4) compartment

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) private room (in a restaurant, or for karaoke etc)
(2) parlor
(3) booth
(4) compartment

Bình luận 0